Có 6 kết quả:
径向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 徑向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 迳向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 逕向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 鏡像 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 镜像 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radial (direction)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radial (direction)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radial
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radial
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mirror image
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mirror image