Có 6 kết quả:

径向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ徑向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ迳向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ逕向 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ鏡像 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ镜像 jìng xiàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

radial (direction)

Từ điển Trung-Anh

radial (direction)

Từ điển Trung-Anh

radial

Từ điển Trung-Anh

radial

Từ điển Trung-Anh

mirror image

Từ điển Trung-Anh

mirror image